Có 4 kết quả:
沈默 chén mò ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ • 沉沒 chén mò ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ • 沉没 chén mò ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ • 沉默 chén mò ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trầm mặc, trầm lặng, yên lặng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sink
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sink
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trầm mặc, trầm lặng, yên lặng
Từ điển Trung-Anh
(1) taciturn
(2) uncommunicative
(3) silent
(2) uncommunicative
(3) silent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0