Có 4 kết quả:

沈默 chén mò ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ沉沒 chén mò ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ沉没 chén mò ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ沉默 chén mò ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ

1/4

Từ điển phổ thông

trầm mặc, trầm lặng, yên lặng

Từ điển Trung-Anh

to sink

Từ điển Trung-Anh

to sink

chén mò ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trầm mặc, trầm lặng, yên lặng

Từ điển Trung-Anh

(1) taciturn
(2) uncommunicative
(3) silent